Có 2 kết quả:
巴不能够 bā bù néng gòu ㄅㄚ ㄅㄨˋ ㄋㄥˊ ㄍㄡˋ • 巴不能夠 bā bù néng gòu ㄅㄚ ㄅㄨˋ ㄋㄥˊ ㄍㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) avid
(2) eager for
(3) longing for
(4) to look forward to
(2) eager for
(3) longing for
(4) to look forward to
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) avid
(2) eager for
(3) longing for
(4) to look forward to
(2) eager for
(3) longing for
(4) to look forward to